行业分类
越南语日常用语20
日期:2020-04-23 19:23  点击:832
 

越南语日常用语

20 [二十]
简单对话 1
20 [Hai mươi]
Cuộc nói chuyện nhỏ 1
请您自便! X-- b-- h-- t- n----.
Xin bạn hãy tự nhiên.
您就当在自己家里! B-- h-- c-- n-- l- ở n--.
Bạn hãy coi như là ở nhà.
您想喝点什么吗? B-- m--- u--- g-?
Bạn muốn uống gì?
您喜欢音乐吗? B-- c- t---- n--- k----?
Bạn có thích nhạc không?
我喜欢古典音乐。 T-- t---- n--- c- đ---.
Tôi thích nhạc cổ điển.
这些是我的CD Đ-- l- c-- đ-- C- c-- t--.
Đây là các đĩa CD của tôi.
您弹奏什么乐器吗? B-- c- c--- n--- c- k----?
Bạn có chơi nhạc cụ không?
这是我的吉他。 Đ-- l- đ-- g----- c-- t--.
Đây là đàn ghi-ta của tôi.
您喜欢唱歌吗? B-- c- t---- h-- k----?
Bạn có thích hát không?
您有孩子吗? B-- c- c-- c---?
Bạn có con chưa?
您有狗吗? B-- c- c-- k----?
Bạn có chó không?
您有猫吗? B-- c- m-- k----?
Bạn có mèo không?
这些是我的书。 Đ-- l- n---- q---- s--- c-- t--.
Đây là những quyển sách của tôi.
我正在看这本书。 T-- đ--- đ-- q---- s--- n--.
Tôi đang đọc quyển sách này.
您喜欢看什么书? B-- c- t---- đ-- k----?
Bạn có thích đọc không?
您喜欢去听音乐会吗? B-- c- t---- đ- n--- h-- n--- / x-- b--- d--- c- n--- k----?
Bạn có thích đi nghe hòa nhạc / xem biểu diễn ca nhạc không?
您喜欢去看话剧吗? B-- c- t---- đ- x-- / c-- k--- k----?
Bạn có thích đi xem / coi kịch không?
您喜欢去看歌剧吗? B-- t---- đ- x-- n--- k--- / ô---- k----?
Bạn thích đi xem nhạc kịch / ôpêra không?

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/03 08:01
首页 刷新 顶部