行业分类
越南语阅读:打电话(一)
日期:2020-04-23 19:30  点击:746
 越南语口语打电话(一)
Alô,alô,tôi là Hà đây.
Alô,alô,chào chị,tôi là Trung đây.
Tôi là Hà ở Công ty ăn uống,xin được nói chuyện với anh Long.
Chị chờ một lát, để tôi đi gọi.
Cảm ơn anh.
Alô,chào chị,tôi là Long đây,có việc gì đấy?
Chào anh Long,tôi là Hà ở Công ty ăn uống,xin hỏi anh đã nhận được giấy báo họp chưa?
Chưa,giấy báo họp gửi từ bao giờ?
Gửi từ sáng hôm qua.
Nội dung gì đấy?
Mời anh đến dự cuộc họp tổng kết cuối năm.
Bao giờ họp?
Ngày kia,8 giờ sáng ngày kia
Họp bao lâu?
Họp 2 ngày,anh đến được chứ?
Được,tôi sẽ có mặt đúng giờ.
Vậy anh chuẩn bị phát biểu ý kiến nhé.
Vâng,nhưng tôi chỉ dự họp một ngày thôi.
Tại sao vậy?
Vì tôi còn phải chuẩn bị đi công tác xa.
Thế à?Vâng,thôi nhé,xin chào anh.
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/12 23:41
首页 刷新 顶部