行业分类
越南语日常用语24
日期:2020-04-25 14:55  点击:1263
 

越南语日常用语

24 [二十四]
约会, 约定
24 [Hai mươi tư]
Cuộc hẹn
你错过公共汽车了吗? B-- b- n-- x- b--- r-- à?
Bạn bị nhỡ xe buýt rồi à?
我等了你半个小时。 T-- đ- đ-- b-- n-- t---- r--.
Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi.
你没有把手机带在身边吗? B-- k---- m--- t--- đ--- t---- d- đ--- s--?
Bạn không mang theo điện thoại di động sao?
下一次要准时啊! L-- s-- h-- đ-- đ--- g-- n--!
Lần sau hãy đến đúng giờ nhé!
下次你要打出租车! L-- s-- l-- x- t-- x- đ- n--!
Lần sau lấy xe tắc xi đi nhé!
下次你要拿把雨伞! L-- s-- n-- m--- t--- m-- c-- ô / d-!
Lần sau nhớ mang theo một cái ô / dù!
我明天有空 / 我明天有时间。 N--- m-- t-- đ--- n---.
Ngày mai tôi được nghỉ.
我们明天要不要见面? N--- m-- c---- t- c- g-- n--- k----?
Ngày mai chúng ta có gặp nhau không?
很抱歉, 我明天不行。 X-- l-- n--, n--- m-- t-- k---- r--- r--.
Xin lỗi nhé, ngày mai tôi không rảnh rỗi.
这个周末你已经有什么计划了吗? C--- t--- n-- b-- c- d- đ--- g- c---?
Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa?
还是你已经有约会了? H-- b-- đ- c- h-- r--?
Hay bạn đã có hẹn rồi?
我建议, 我们这个周末见面。 T-- đ- n---, c---- t- g-- n--- v-- c--- t---.
Tôi đề nghị, chúng ta gặp nhau vào cuối tuần.
我们要去野餐吗? C---- t- đ- d- n---- k----?
Chúng ta đi dã ngoại không?
我们要去海滩吗? C---- t- r- b- b--- k----?
Chúng ta ra bờ biển không?
我们要去山里吗? C---- t- đ- l-- n-- k----?
Chúng ta đi lên núi không?
我到办公室接你。 T-- đ-- b-- ở v-- p---- n--.
Tôi đón bạn ở văn phòng nhé.
我到家里接你。 T-- đ-- b-- ở n--.
Tôi đón bạn ở nhà.
我到公共汽车站接你。 T-- đ-- b-- ở b-- / t--- x- b---.
Tôi đón bạn ở bến / trạm xe buýt.
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/03 08:08
首页 刷新 顶部