行业分类
越南语日常用语25
日期:2020-04-25 14:55  点击:651
 

越南语日常用语

25 [二十五]
在城里
25 [Hai mươi lăm]
Ở trong phố
我要到火车站去。 T-- m--- đ-- n-- g-.
Tôi muốn đến nhà ga.
我要到飞机场去。 T-- m--- đ-- s-- b-- / p-- t-----.
Tôi muốn đến sân bay / phi trường.
我要到市中心去。 T-- m--- v-- t---- t--.
Tôi muốn vào trung tâm.
到火车站怎么走? T-- đ-- n-- g- n-- t-- n--?
Tôi đến nhà ga như thế nào?
到飞机场怎么走? T-- đ-- p-- t----- n-- t-- n--?
Tôi đến phi trường như thế nào?
到市中心怎么走? T-- v-- t---- t-- t---- p-- n-- t-- n--?
Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào?
我需要一辆出租车。 T-- c-- m-- c---- x- t-- x-.
Tôi cần một chiếc xe tắc xi.
我需要一张城市地图。 T-- c-- m-- c-- b-- đ- t---- p--.
Tôi cần một cái bản đồ thành phố.
我要住宾馆。 T-- c-- m-- k---- s--.
Tôi cần một khách sạn.
我要租一辆车。 T-- m--- t--- m-- c---- x- h--.
Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.
这是我的信用卡。 Đ-- l- t-- t-- d--- c-- t--.
Đây là thẻ tín dụng của tôi.
这是我的驾驶证 / 驾照。 Đ-- l- b--- l-- x- c-- t--.
Đây là bằng lái xe của tôi.
这城市里有什么景点儿可以参观? T---- t---- p-- c- g- đ- x-- k----?
Trong thành phố có gì để xem không?
您去古城吧。 B-- h-- đ- v-- k-- p-- c-.
Bạn hãy đi vào khu phố cổ.
您可以乘车环城一游。 B-- h-- đ- m-- c----- v--- q---- t---- p--.
Bạn hãy đi một chuyến vòng quanh thành phố.
您去港口吧。 B-- h-- đ- r- b-- c---.
Bạn hãy đi ra bến cảng.
您沿着港口走一走。 B-- h-- đ- q---- b-- c---.
Bạn hãy đi quanh bến cảng.
除此之外还有什么名胜古迹? N---- r- c-- c- c--- đ-- n-- n-- k----?
Ngoài ra còn có cảnh đẹp nào nữa không?

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/03 08:05
首页 刷新 顶部