行业分类
越南语日常用语29
日期:2020-04-25 14:56  点击:683
 

越南语日常用语

29 [二十九]
在餐馆 1
29 [Hai mươi chín]
Ở trong quán ăn 1
这张桌子是空着的吗? B-- n-- c-- t---- k----?
Bàn này còn trống không?
我要看一下菜单。 T-- m--- x-- t- t--- đ--.
Tôi muốn xin tờ thực đơn.
您能给我推荐什么菜? B-- c- t-- g--- t---- c-- t-- m-- g-?
Bạn có thể giới thiệu cho tôi món gì?
我要一个啤酒。 T-- m--- m-- c-- / l- b--.
Tôi muốn một cốc / ly bia.
我要一个矿泉水。 T-- m--- m-- c-- / l- n--- k-----.
Tôi muốn một cốc / ly nước khoáng.
我要一个橙汁。 T-- m--- m-- c-- / l- n--- c--.
Tôi muốn một cốc / ly nước cam.
我要一杯咖啡。 T-- m--- m-- c-- / l- c- p--.
Tôi muốn một cốc / ly cà phê.
我要一杯咖啡加牛奶。 T-- m--- m-- c-- / l- c- p-- v-- s--.
Tôi muốn một cốc / ly cà phê với sữa.
请给我加糖。 X-- đ---- ạ!
Xin đường ạ!
我要一杯茶。 T-- m--- m-- c--- / l- t--.
Tôi muốn một chén / ly trà.
我要一杯加柠檬的茶。 T-- m--- m-- l- t-- v-- c----.
Tôi muốn một ly trà với chanh.
我要一杯加牛奶的茶。 T-- m--- m-- l- t-- v-- s--.
Tôi muốn một ly trà với sữa.
您有香烟吗? B-- c- t---- l- k----?
Bạn có thuốc lá không?
您有烟灰缸吗? B-- c- g-- t-- k----?
Bạn có gạt tàn không?
您有打火机吗? B-- c- b-- l-- k----?
Bạn có bật lửa không?
我缺少一个叉子。 T-- c-- c-- d-- / n--.
Tôi cần cái dĩa / nĩa.
我缺少一把刀。 T-- c-- c-- d--.
Tôi cần con dao.
我缺少一个勺子。 T-- c-- c-- t--- / m----.
Tôi cần cái thìa / muỗng.
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/03 05:50
首页 刷新 顶部