行业分类
越南语日常用语30
日期:2020-04-25 14:57  点击:927
 

越南语日常用语

30 [三十]
在饭店 2
30 [Ba mươi]
Ở trong quán ăn 2
请给我来个苹果汁。 M-- c-- / l- n--- t-- ạ!
Một cốc / ly nước táo ạ!
请来一杯柠檬水。 M-- c-- / l- n--- c---- ạ!
Một cốc / ly nước chanh ạ!
请来一杯番茄汁。 M-- c-- / l- n--- c- c--- ạ!
Một cốc / ly nước cà chua ạ!
我想要一杯红葡萄酒。 T-- m--- m-- l- r--- v--- đ-.
Tôi muốn một ly rượu vang đỏ.
我想要一杯白葡萄酒。 T-- m--- m-- l- r--- v--- t----.
Tôi muốn một ly rượu vang trắng.
我想要一瓶香槟酒。 T-- m--- m-- c--- r--- s-- b---.
Tôi muốn một chai rượu sâm banh.
你喜欢吃鱼吗? B-- c- t---- c- k----?
Bạn có thích cá không?
你喜欢吃牛肉吗? B-- c- t---- t--- b- k----?
Bạn có thích thịt bò không?
你喜欢吃猪肉吗? B-- c- t---- t--- l-- / h-- k----?
Bạn có thích thịt lợn / heo không?
我想要不带肉的菜。 T-- m--- m-- g- k---- c- t---.
Tôi muốn món gì không có thịt.
我想要盘蔬菜拼盘。 T-- m--- m-- đ-- r--.
Tôi muốn một đĩa rau.
我想要一个上的快的菜。 T-- m--- m-- g- m- k---- c-- l--.
Tôi muốn món gì mà không cần lâu.
您的菜要加米饭吗? B-- c- m--- m-- đ- v-- c-- k----?
Bạn có muốn món đó với cơm không?
您的菜要配面条吗? B-- c- m--- m-- đ- v-- m- k----?
Bạn có muốn món đó với mì không?
您的菜要配土豆吗? B-- c- m--- m-- đ- v-- k---- t-- k----?
Bạn có muốn món đó với khoai tây không?
我觉得这不好吃。 T-- k---- t---- m-- đ-.
Tôi không thích món đó.
饭菜是凉的。 T--- ă- n---- r--.
Thức ăn nguội rồi.
我没有点这道菜。 T-- đ- k---- đ-- / g-- m-- đ-.
Tôi đã không đặt / gọi món đó.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/03 06:00
首页 刷新 顶部