行业分类
越南语面包生产词汇
日期:2020-04-25 15:02  点击:1660
 

bánh mì 面包

bột 粉,面粉

cánh trộn搅拌叶,搅拌刀

công nghệ 工艺

công suất 功率;产量

dây chuyền sản xuất 生产线

diesel 柴油

dung tích 容积

điện áp 电压

điện nguồn 电源

gia nhiệt 加热

h 小时

khả năng sản xuất 产量

khay 盘,托盘

khay nướng chống dính 不沾粘烤盘

kích thước máy 设备尺寸,设备规格

kiểu Pháp 法式

Kw 千瓦

lên men 发酵

lò nướng quay 旋转烤炉

lưu trình 流程

miếng 块

máy chia bột 分面机

máy nước đá 制冰机

máy tạo hình bánh mì 面条成型机

máy trộn bột 和面机,拌面机

model 型号

nồi trộn 搅拌锅

nướng 烤,烘烤

phương thức 方式,方法

sơ đồ 简图

tạo hình 成型,制成形

tham số kỹ thuật 技术参数

thiết bị 设备

tốc độ quay 转速

trộn 搅拌,拌和

tủ lên men 发酵柜,发酵室

tự động 自动

ủ 捂,捂盖

V 伏,伏特

 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/15 13:50
首页 刷新 顶部