行业分类
越南语招标词汇
日期:2020-04-25 15:05  点击:911
 bưu điện 邮电局

cáp 电缆

cáp cống có dầu 充油电缆

chi tiết 详细内容

chống ẩm 防潮

đóng thầu 投标截止

giai đoạn 阶段

gói thầu  (招标) 标的

hồ sơ 材料,资料

hải sản 海产品、海鲜

hát 唱歌

KH = kế hoạch 计划

liên hệ 联系

mạng 网络

mở thầu 开标

năng lực 能力

ngoại vi 野外

phương thức 方式,方法

thị xã 镇

thời hạn 时效,期限

thư mời thầu 招标书

XDCB= xây dựng cơ bản 基本建设,基建

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/15 13:20
首页 刷新 顶部