cáp 电缆
cáp cống có dầu 充油电缆
chi tiết 详细内容
chống ẩm 防潮
đóng thầu 投标截止
giai đoạn 阶段
gói thầu (招标) 标的
hồ sơ 材料,资料
hải sản 海产品、海鲜
hát 唱歌
KH = kế hoạch 计划
liên hệ 联系
mạng 网络
mở thầu 开标
năng lực 能力
ngoại vi 野外
phương thức 方式,方法
thị xã 镇
thời hạn 时效,期限
thư mời thầu 招标书
XDCB= xây dựng cơ bản 基本建设,基建