行业分类
越南语日常用语41
日期:2020-04-30 20:44  点击:345
 

越南语日常用语

41 [四十一]
方向
41 [Bốn mươi mốt]
Sự định hướng
旅游管理处在哪里? T--- h---- d-- g--- t---- c-- k---- d- l--- ở đ--?
Trạm hướng dẫn giao thông cho khách du lịch ở đâu?
您能给我一张城市地图吗? B-- c- b-- đ- t---- p-- c-- t-- k----?
Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không?
这儿能预定旅馆房间吗? Ở đ-- c- t-- đ-- t---- p---- k---- s-- đ--- k----?
Ở đây có thể đặt trước phòng khách sạn được không?
老城区在哪里? K-- p-- c- ở đ--?
Khu phố cổ ở đâu?
教堂在哪里? N-- t-- l-- ở đ--?
Nhà thờ lớn ở đâu?
博物馆在哪里? V--- b-- t--- ở đ--?
Viện bảo tàng ở đâu?
在哪里可以买到邮票? Ở đ-- c- t-- m-- t-- t--?
Ở đâu có thể mua tem thư?
在哪里可以买到鲜花? Ở đ-- c- t-- m-- h--?
Ở đâu có thể mua hoa?
在哪里可以买到车票? Ở đ-- c- t-- m-- v- t-- x-?
Ở đâu có thể mua vé tàu xe?
码头在哪里? B-- c--- ở đ--?
Bến cảng ở đâu?
集市在哪里? C-- ở đ--?
Chợ ở đâu?
城堡在哪里? L-- đ-- ở đ--?
Lâu đài ở đâu?
导游什么时候开始? K-- n-- p--- h---- d-- b-- đ--?
Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu?
导游什么时候结束? K-- n-- p--- h---- d-- k-- t---.
Khi nào phần hướng dẫn kết thúc.
导游一共多长时间? P--- h---- d-- k-- d-- b-- l--?
Phần hướng dẫn kéo dài bao lâu?
我想要一个讲德语的导游 。 T-- m--- m-- n---- h---- d-- n-- t---- Đ--.
Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức.
我想要一个讲意大利语的导游。 T-- m--- m-- n---- h---- d-- n-- t---- Ý ..
Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Ý .
我想要一个讲法语的导游 。 T- m--- m-- n---- h---- d-- n-- t---- P---.
Tô muốn một người hướng dẫn nói tiếng Pháp.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/03 03:12
首页 刷新 顶部