行业分类
越南语日常用语47
日期:2020-04-30 20:51  点击:538
 

越南语日常用语

47 [四十七]
准备旅行
47 [Bốn mươi bảy]
Chuẩn bị đi du lịch
你得收拾我们的行李箱! B-- p--- x-- / s-- c-- v- l- c-- c---- t-!
Bạn phải xếp / sắp cái va li của chúng ta!
你不能忘东西。 B-- k---- đ--- q--- g- h--!
Bạn không được quên gì hết!
你需要一个大的提箱! B-- c-- m-- c-- v- l- t-!
Bạn cần một cái va li to!
不要忘了旅行护照! Đ--- q--- h- c----!
Đừng quên hộ chiếu!
不要忘了飞机票! Đ--- c- q--- v- m-- b--!
Đừng có quên vé máy bay!
不要忘了旅行支票! Đ--- q--- n--- p---- d- l---!
Đừng quên ngân phiếu du lịch!
把防晒霜带上! N-- m--- t--- k-- c---- n---.
Nhớ mang theo kem chống nắng.
把太阳镜带上! N-- m--- t--- k--- r--.
Nhớ mang theo kính râm.
把太阳帽带上! N-- m--- t--- m-.
Nhớ mang theo mũ.
你要带一张城市交通图吗? B-- m--- m--- t--- b-- đ- đ---- k----?
Bạn muốn mang theo bản đồ đường không?
你要带一个旅游指南吗? B-- m--- c- n---- h---- d-- k----?
Bạn muốn có người hướng dẫn không?
你要带一把雨伞吗? B-- m--- m--- t--- ô / d- k----?
Bạn muốn mang theo ô / dù không?
别忘了带裤子,衬衫和袜子。 N-- đ-- q---, á- s- m-, t--.
Nhớ đến quần, áo sơ mi, tất.
别忘了带领带,腰带,西服。 N-- đ-- c- v--, t--- l--- / d-- l---, á- k----.
Nhớ đến ca vát, thắt lưng / dây lưng, áo khoác.
别忘了带睡衣(衣服和裤子),长睡衣和T恤衫。 N-- đ-- q--- á- n-- v- á- s- m-.
Nhớ đến quần áo ngủ và áo sơ mi.
你需要鞋,凉鞋和靴子。 B-- c-- g---, d-- v- g--- c-- c-.
Bạn cần giày, dép và giày cao cổ.
你需要手绢,肥皂和指甲刀。 B-- c-- k--- t--, x- p---- v- m-- k-- c-- m--- t--.
Bạn cần khăn tay, xà phòng và một kéo cắt móng tay.
你需要一个梳子,一把牙刷和牙膏。 B-- c-- m-- c-- l---, m-- b-- c--- đ--- r--- v- t---- đ--- r---.
Bạn cần một cái lược, một bàn chải đánh răng và thuốc đánh răng

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/02 23:54
首页 刷新 顶部