行业分类
越南语日常用语51
日期:2020-04-30 20:53  点击:449
 越南语日常用语
51 [五十一]
处理事情
51 [Năm mươi mốt]
Công việc nhỏ
我要去图书馆。 T-- m--- v-- t-- v---.
Tôi muốn vào thư viện.
我要去书店。 T-- m--- v-- h--- s---.
Tôi muốn vào hiệu sách.
我要到报刊亭去。 T-- m--- đ-- q--- t-- h--.
Tôi muốn đến quầy tạp hoá.
我想借一本书。 T-- m--- m--- m-- q---- s---.
Tôi muốn mượn một quyển sách.
我想买一本书。 T-- m--- m-- m-- q---- s---.
Tôi muốn mua một quyển sách.
我想买份报纸。 T-- m--- m-- m-- t- b--.
Tôi muốn mua một tờ báo.
我要去图书馆借一本书。 T-- m--- v-- t-- v--- đ- m--- s---.
Tôi muốn vào thư viện để mượn sách.
我要去书店买一本书。 T-- m--- v-- h--- s--- đ- m-- m-- q---- s---.
Tôi muốn vào hiệu sách để mua một quyển sách.
我要到报刊亭去买报纸。 T-- m--- v-- q--- t-- h-- đ- m-- m-- t- b--.
Tôi muốn vào quầy tạp hoá để mua một tờ báo.
我要去眼镜店。 T-- m--- đ-- c-- h--- / t--- k---.
Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính.
我要去超市。 T-- m--- đ-- s--- t--.
Tôi muốn đến siêu thị.
我要去糕点店。 T-- m--- đ-- c-- h--- b--- m-.
Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì.
我想买一副眼镜。 T-- m--- m-- m-- c-- k---.
Tôi muốn mua một cái kính.
我想买水果和蔬菜。 T-- m--- m-- h-- q-- / t--- c-- v- r--.
Tôi muốn mua hoa quả / trái cây và rau.
我想买小面包和面包。 T-- m--- m-- b--- m- t--- n-- v- b--- m-.
Tôi muốn mua bánh mì tròn nhỏ và bánh mì.
我要去眼镜店买一副眼镜。 T-- m--- đ-- c-- h--- / t--- k--- đ- m-- k---.
Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính để mua kính.
我要去超市买水果和蔬菜。 T-- m--- đ-- s--- t-- đ- m-- h-- q-- / t--- c-- v- r--.
Tôi muốn đến siêu thị để mua hoa quả / trái cây và rau.
我要去糕点店买小面包和面包。 T-- m--- đ-- c-- h--- b--- m- đ- m-- b--- m- t--- v- b--- m- đ--.
Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì để mua bánh mì tròn và bánh mì đ
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/02 23:55
首页 刷新 顶部