行业分类
越南语日常用语52
日期:2020-04-30 20:54  点击:664
 

越南语日常用语

52 [五十二]
在百货商店
52 [Năm mươi hai]
Ở trong cửa hàng bách hóa tổng hợp
我们去百货商店吗? C---- t- đ- c-- h--- b--- h-- t--- h-- k----?
Chúng ta đi cửa hàng bách hóa tổng hợp không?
我必须去购物。 T-- p--- đ- m-- h---.
Tôi phải đi mua hàng.
我要买很多东西。 T-- m--- m-- n----.
Tôi muốn mua nhiều.
办公用品在哪里? Đ- v-- p---- p--- ở đ--?
Đồ văn phòng phẩm ở đâu?
我需要信封和信纸。 T-- c-- p---- b- v- g--- v--- t--.
Tôi cần phong bì và giấy viết thư.
我要需圆珠笔和彩色笔。 T-- c-- b-- b- v- b-- d-.
Tôi cần bút bi và bút dạ.
家具在哪里? Đ- g- ở đ--?
Đồ gỗ ở đâu?
我需要一个柜子和一个抽屉柜。 T-- c-- m-- c-- t- c-- v- m-- t- n--- k--.
Tôi cần một cái tủ cao và một tủ ngăn kéo.
我需要一个写字台和一个书架。 T-- c-- m-- b-- g--- v- m-- c-- g-- s---.
Tôi cần một bàn giấy và một cái giá sách.
玩具在哪? Đ- c--- ở đ--?
Đồ chơi ở đâu?
我需要一个洋娃娃和一个玩具熊。 T-- c-- m-- c-- b-- b- v- m-- c-- g-- b---.
Tôi cần một con búp bê và một con gấu bông.
我需要一个足球和一个国际象棋。 T-- c-- m-- q-- b--- đ- v- m-- b- c- q--- t- / v--.
Tôi cần một quả bóng đá và một bộ cờ quốc tế / vua.
工具在哪? D--- c- ở đ--?
Dụng cụ ở đâu?
我需要一个锤子和一个钳子。 T-- c-- m-- c-- b-- v- m-- c-- k--.
Tôi cần một cái búa và một cái kìm.
我需要一个钻头和螺丝刀。 T-- c-- m-- c-- m-- k---- v- m-- c-- t--- n- v-- / c--- v--.
Tôi cần một cái máy khoan và một cái tuốc nơ vít / chìa vít.
首饰品在哪里? Đ- t---- s-- ở đ--?
Đồ trang sức ở đâu?
我需要一条项链和一个手镯。 T-- c-- m-- d-- c----- v- m-- v--- t--.
Tôi cần một dây chuyền và một vòng tay.
我需要一个戒指和耳环 T-- c-- m-- c-- n--- v- h-- t--.
Tôi cần một cái nhẫn và hoa tai.en.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/02 23:58
首页 刷新 顶部