行业分类
越南语日常用语56
日期:2020-04-30 20:57  点击:637
 

越南语日常用语

56 [五十六]
感受
56 [Năm mươi sáu]
Cảm giác
有兴趣 C- h--- t--
Có hứng thú
我们有兴趣。 C---- t-- c- h--- t--.
Chúng tôi có hứng thú.
我们没有兴趣。 C---- t-- k---- c- h--- t--.
Chúng tôi không có hứng thú.
害怕 B- h---- s-
Bị hoảng sợ
我害怕。 T-- b- h---- s-.
Tôi bị hoảng sợ.
我不害怕。 T-- k---- s-.
Tôi không sợ.
有时间 C- t--- g---
Có thời gian
他有时间。 A-- ấ- c- t--- g---.
Anh ấy có thời gian.
他没有时间。 A-- ấ- k---- c- t--- g---.
Anh ấy không có thời gian.
觉得无聊 B--- c---
Buồn chán
她觉得很无聊。 C-- ấ- b--- c---.
Chị ấy buồn chán.
她不觉得无聊。 C-- ấ- k---- b--- c---.
Chị ấy không buồn chán.
饿 B- đ--.
Bị đói.
你们饿了吗? C-- b-- c- đ-- k----?
Các bạn có đói không?
你们不饿吗? C-- b-- k---- đ-- h-?
Các bạn không đói hả?
口渴 B- k---.
Bị khát.
他们口渴。 C-- b-- k---.
Các bạn khát.
他们不口渴。 C-- b-- k---- k---.
Các bạn không khát.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/03 00:03
首页 刷新 顶部