行业分类
越南语日常用语57
日期:2020-04-30 20:57  点击:479
 

越南语日常用语

57 [五十七]
看医生
57 [Năm mươi bảy ]
Ở phòng khám bệnh
我和医生有一个预约。 T-- c- h-- v-- b-- s-.
Tôi có hẹn với bác sĩ.
我有一个十点钟的预约。 T-- c- h-- l-- m--- g--.
Tôi có hẹn lúc mười giờ.
您叫什么名字? B-- t-- g-?
Bạn tên gì?
请您在候诊室等一下。 M-- b-- n--- t---- p---- đ--.
Mời bạn ngồi trong phòng đợi.
医生马上就来。 B-- s- đ-- n--- l-- t--.
Bác sĩ đến ngay lập tức.
您的保险是哪里的? B-- c- b-- h--- ở đ--?
Bạn có bảo hiểm ở đâu?
我能为您做什么吗? T-- c- t-- g--- g- c-- b--?
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
您哪里有疼痛? B-- c- đ-- k----?
Bạn có đau không?
哪里疼? C-- n-- đ--?
Chỗ nào đau?
我后背总疼。 T-- l-- n-- c--- b- đ-- l---.
Tôi lúc nào cũng bị đau lưng.
我经常头痛。 T-- t----- x---- b- n--- đ--.
Tôi thường xuyên bị nhức đầu.
我有时候肚子痛。 T-- đ-- k-- b- đ-- b---.
Tôi đôi khi bị đau bụng.
请您露出上身! B-- h-- c-- á- r-!
Bạn hãy cởi áo ra!
请您躺在诊床上。 B-- h-- n-- l-- g-----!
Bạn hãy nằm lên giường!
血压是正常的。 H---- á- b--- t-----.
Huyết áp bình thường.
我给您打一针。 T-- t--- c-- b-- m-- m--.
Tôi tiêm cho bạn một mũi.
我给您一些药片。 T-- c-- b-- t---- v---.
Tôi cho bạn thuốc viên.
我给您开个药方,到药店取药。 T-- v--- đ-- t---- c-- b-- m-- ở h--- / q--- t----.
Tôi viết đơn thuốc cho bạn mua ở hiệu / quầy thuốc.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/02 21:02
首页 刷新 顶部