行业分类
越南语日常用语58
日期:2020-04-30 20:58  点击:428
 越南语日常用语

58 [五十八]
身体的部位
58 [Năm mươi tám]
Các bộ phận thân thể
我画一个男人。 T-- v- m-- n---- đ-- ô--.
Tôi vẽ một người đàn ông.
首先是头部。 T---- t--- l- c-- đ--.
Trước tiên là cái đầu.
那个男人带着一顶帽子。 N---- đ-- ô-- ấ- đ-- m-- c-- m-.
Người đàn ông ấy đội một cái mũ.
看不见头发。 K---- n--- t--- đ--- t--.
Không nhìn thấy được tóc.
也看不见耳朵。 C--- k---- n--- t--- đ--- t--.
Cũng không nhìn thấy được tai.
也看不见后背。 C-- l--- c--- k---- n--- t--- đ---.
Cái lưng cũng không nhìn thấy được.
我画眼睛和嘴。

 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
03/10 21:45
首页 刷新 顶部