行业分类
中越对译:班门弄斧
日期:2020-04-30 21:15  点击:465
 

Múa rìu qua mắt thợ

Khoe tài, tỏ ra hiểu biết trước người tài giỏi, tinh thông hơn mình nhiều lần. Ví như kẻ không biết gì về nghề mộc lại dám múa rìu trước mặt thợ lành nghề.

班门弄斧


       Mắt thấy tai nghe

Trực tiếp nhìn thấy, nghe thấy, được chứng kiến trực tiếp.

耳闻目睹

 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 20:06
首页 刷新 顶部