行业分类
越南语农药相关词汇(一)
日期:2020-04-30 21:19  点击:1400
 

bắp  玉米

bọ trĩ 稻蓟马

bọ xít 蝽象

bọ xít dài 稻缘椿

bọ xít đen 黑稻蝽,黑乌龟,臭屁虫,喝浆虫

bọ gậy (lăng quăng) 孑孓

bù lạch=bọ trĩ蓟马,稻蓟马

cà 茄子

cải 芥菜、白菜、椰菜等的统称

cải bắp椰菜

cào cào 剑角蝗

cây ăn quả 果树

cây công nghiệp 经济作物

chuồng trại(畜)栏

con mối 白蚁

con mọt 蛀虫

dế 蟋蟀

dế nhũi 蝼蛄,土狗

dưa 瓜,瓜类

đặc tính 特点,特性

đậu  豆,豆类

đậu đỗ 豆子,豆类

điều 腰果

hạt giống 种子

hiệu lực 效力,功效

hiệu quả 效果

kéo dài 长期,长效

kháng thuốc 抗药性

kiến 蚂蚁

lưu dẫn 传染,传播

mọt đục cành 木质部蛀虫

môi trường sinh thái 生态环境

mối cánh 有翅白蚁

nhãn bướm 标签

nhện đỏ 桔全爪螨,柑桔红蜘蛛

rận 虱子

rầy bông xoài芒果黄线叶蝉

rầy lưng trắng 白背飞虱

rầy mềm 甘蓝蚜

rầy nâu 褐飞虱

rầy xanh đuôi đen 黑尾叶蝉

rệp 臭虫

rệp đậu 黑豆蚜

rệp sáp 分解壳虫

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/15 13:28
首页 刷新 顶部