行业分类
越南语农药相关词汇(二)
日期:2020-04-30 21:20  点击:1138
 

ruồi đục nõn lúa 稻秆潜蝇,稻秆蝇,稻钻心蝇,双尾虫

ruồi đục lá 美洲斑潜蝇

ruồi đục trái 桔小实蝇

phổ rộng 广谱的

sáp腊

sâu ăn lá 瓜绢螟,瓜螟,瓜野螟

sâu ăn bong 尺蛾

sâu căn gié 粘虫

sâu cuốn lá nhỏ 稻纵卷叶螟

sâu đục quả 豆荚野螟

sâu đục quả đậu 豆野螟

sâu đục thân 二化螟

sâu đục trái 桔小实蝇

sâu đục trái đậu 豆荚野螟

sâu gai 水稻铁甲

sâu tơ 小菜蛾

sâu cuốn lá lúa 水稻卷叶虫

sâu phao đục bẹ 嫩叶虫

sâu tơ 小菜蛾

sâu vẽ bùa 潜叶蛾

sâu xanh 棉铃虫,玉米果穗螟蛉,番茄螟蛉

sinh trưởng 生长,成长

sùng đất 暗黑鳃金龟,虫甲

thấm 渗,渗入

thúc đẩy 促进

thuốc trừ sâu 杀虫剂,杀虫药

tiếp xúc 接触

ưu việt 优越,出色

ve 蝉

vị độc 中毒;有毒的,毒性的

VTSD 40EC(本课杀虫剂商品名称)

xông hơi汽雾(使中毒)

 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/15 13:56
首页 刷新 顶部