行业分类
中越对译:同甘共苦
日期:2020-04-30 21:43  点击:445
 

Đồng cam cộng khổ

Cùng nhau chia sẻ vui buồn, lúc vui sướng hay hoạn nạn đều có nhau.

同甘共苦

 

Đồng tâm hiệp lực

Cùng một lòng với nhau và cùng hợp sức để đạt mục đích chung.

同心协力

 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 16:59
首页 刷新 顶部