行业分类
中越对译:好心不得好报
日期:2020-04-30 21:50  点击:531
 Làm phúc phải tội

Làm tốt cho người khác, nhưng lại bị mang vạ vào mình.

好心不得好报 好心遭雷劈

 

Lên voi xuống chó

Thay đổi địa vị thất thường, đột ngột, lúc phất lên, lúc thất thế.

       宦海沉浮
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 16:42
首页 刷新 顶部