行业分类
中越对译:堂堂正正
日期:2020-04-30 21:52  点击:430
 

Được voi đòi tiên

Chê kẻ tham đã được cái này rồi vẫn còn đòi hỏi cái tốt hơn.

得寸进尺

 

Đường đường chính chính

Thẳng thắn, đàng hoàng không có gì giấu diếm che đậy.

堂堂正正

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 13:54
首页 刷新 顶部