行业分类
越南语日常用语65
日期:2020-04-30 21:56  点击:496
 

越南语日常用语

65 [六十五]
否定句 2
65 [Sáu mươi lăm]
Phủ định 2
这个戒指贵吗? C-- n--- n-- c- đ-- k----?
Cái nhẫn này có đắt không?
不,只需要100欧元。 K----, c-- n-- c- m-- t--- E--- t---.
Không, cái này có một trăm Euro thôi.
可是我只有50。 N---- m- t-- c-- c- n-- c---.
Nhưng mà tôi chỉ có năm chục.
你已经吃完了吗? B-- đ- x--- c---?
Bạn đã xong chưa?
不,还没呢。 C---, c--- x---.
Chưa, chưa xong.
但是我马上就要吃完了。 N---- m- t-- s-- x--- r--.
Nhưng mà tôi sắp xong rồi.
你还要汤吗? B-- c- m--- t--- x-- n-- k----?
Bạn có muốn thêm xúp nữa không?
不,我不要了。 K----, t-- k---- m--- n--.
Không, tôi không muốn nữa.
但还要一个冰淇淋。 N---- m- m-- x--- k-- n--.
Nhưng mà một xuất kem nữa.
你住在这里已经很久了吗? B-- s--- ở đ-- l-- c---?
Bạn sống ở đây lâu chưa?
不,才一个月。 C--- l--, m-- đ--- m-- t----.
Chưa lâu, mới được một tháng.
但是我已经认识很多人了。 N---- m- t-- đ- q--- n---- n---- r--.
Nhưng mà tôi đã quen nhiều người rồi.
你明天坐车 / 开车回家吗? B-- n--- m-- đ- x- v- n-- à?
Bạn ngày mai đi xe về nhà à?
不,要等到周末。 C---, c--- t--- c-.
Chưa, cuối tuần cơ.
但是我星期天就回来。 N---- m- c-- n--- t-- đ- v- r--.
Nhưng mà chủ nhật tôi đã về rồi.
你的女儿已经成年了吗? C-- g-- b-- đ- t----- t---- c---?
Con gái bạn đã trưởng thành chưa?
没有,她才十七岁。 C---, n- m-- m--- b-- t---.
Chưa, nó mới mười bảy thôi.
但是她已经有男朋友了。 N---- m- n- đ- c- b-- t--- r--.
Nhưng mà nó đã có bạn trai rồi.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/02 15:05
首页 刷新 顶部