行业分类
越南语日常用语67
日期:2020-04-30 21:57  点击:362
 

越南语日常用语

67 [六十七]
物主代词 2
67 [Sáu mươi bảy ]
Đại từ sở hữu 2
眼镜 K---
Kính
他把他的眼镜忘了。 A-- ấ- đ- q--- k--- c-- a-- ấ-.
Anh ấy đã quên kính của anh ấy.
他的眼镜到底在哪? K--- c-- a-- ấ- ở đ--?
Kính của anh ấy ở đâu?
钟,表 Đ--- h-
Đồng hồ
他的表坏了。 Đ--- h- c-- a-- ấ- h--- r--.
Đồng hồ của anh ấy hỏng rồi.
钟挂在墙上。 Đ--- h- t--- t--- t----.
Đồng hồ treo trên tường.
护照 H- c----
Hộ chiếu
他把他的护照丢了。 A-- ấ- đ- đ--- m-- h- c---- c-- a-- ấ-.
Anh ấy đã đánh mất hộ chiếu của anh ấy.
他的护照到底在哪里? H- c---- c-- a-- ấ- ở đ--?
Hộ chiếu của anh ấy ở đâu?
她 – 她的 H- – c-- h-, c-- c----
Họ – của họ, của chúng
孩子们不能找到他们的父母 N---- đ-- t-- đ- k---- t-- đ--- c-- m- c-- c----.
Những đứa trẻ đã không tìm được cha mẹ của chúng.
但是他们的父母来了! N---- m- c-- m- c-- c-- e- đ--- đ-- k-- k--!
Nhưng mà cha mẹ của các em đang đến kia kìa!
您 – 您的 Ô-- – c-- ô--.
Ông – của ông.
米勒先生,您的旅行怎么样? C----- d- l--- c-- ô-- t-- n--, ô-- M-----?
Chuyến du lịch của ông thế nào, ông Müller?
米勒先生,您的太太在哪里? V- c-- ô-- ở đ-- r--, ô-- M-----?
Vợ của ông ở đâu rồi, ông Müller?
您 – 您的 B- – c-- b-
Bà – của bà
施密特女士,您的旅行怎么样? C----- d- l--- c-- b- t-- n--, b- S------?
Chuyến du lịch của bà thế nào, bà Schmidt?
施密特女士,您的先生在哪里? C---- c-- b- ở đ-- r--, b- S------?
Chồng của bà ở đâu rồi, bà Schmidt?

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/02 11:47
首页 刷新 顶部