行业分类
越南语日常用语68
日期:2020-04-30 21:58  点击:565
 

越南语日常用语

68 [六十八]
大 – 小
68 [Sáu mươi tám]
To – nhỏ
大和小 t- v- n--
to va nhỏ
大象是大的。 C-- v-- t-.
Con voi to.
老鼠是小的。 C-- c---- n--.
Con chuột nhỏ.
黑暗的和明亮的 t-- v- s---
tối và sáng
黑夜是黑暗的 B-- đ-- t--.
Ban đêm tối.
白天是明亮的 B-- n--- s---.
Ban ngày sáng.
年老的和年轻的。 g-- v- t--
già và trẻ
我们的外祖父 / 祖父很老。 Ô-- c-- c---- t-- r-- g--.
Ông của chúng tôi rất già.
70年前他还是年轻的。 7- n-- v- t---- ô-- c-- t--.
70 năm về trước ông còn trẻ.
美丽的和丑的 đ-- v- x--
đẹp và xấu
这只蝴蝶是美丽的。 C-- b--- đ--.
Con bướm đẹp.
这只蜘蛛是难看的。 C-- n--- x--.
Con nhện xấu.
胖的和瘦的 b-- v- g-- / M-- v- ố-
béo và gầy / Mập và ốm
100公斤的女人挺胖的。 P-- n- n--- 1-- k- l- l- b-- / m--.
Phụ nữ nặng 100 ki lô là béo / mập.
50公斤的男人挺瘦的。 N-- g--- n--- 5- k- l- l- g-- / ố-.
Nam giới nặng 50 ki lô là gầy / ốm.
贵的和便宜的 đ-- v- r-
đắt và rẻ
这辆轿车挺贵的。 X- h-- đ--.
Xe hơi đắt.
这张报纸挺便宜的。 T- b-- r-.
Tờ báo rẻ.
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/02 11:45
首页 刷新 顶部