行业分类
越南语日常用语69
日期:2020-04-30 21:58  点击:697
 

越南语日常用语

69 [六十九]
需要 – 要
69 [Sáu mươi chín]
Cần – muốn
我需要一张床。 T-- c-- m-- c-- g-----.
Tôi cần một cái giường.
我要睡觉。 T-- m--- n--.
Tôi muốn ngủ.
这儿有一张床吗? Ở đ-- c- m-- c-- g----- k----?
Ở đây có một cái giường không?
我需要一盏灯。 T-- c-- m-- c-- đ--.
Tôi cần một cái đèn.
我要读书。 T-- m--- đ--.
Tôi muốn đọc.
这儿有一盏灯吗? Ở đ-- c- m-- c-- đ-- k----?
Ở đây có một cái đèn không?
我需要一部电话机。 T-- c-- đ--- t----.
Tôi cần điện thoại.
我要打电话。 T-- m--- g-- đ--- t----.
Tôi muốn gọi điện thoại.
这儿有电话吗? Ở đ-- c- đ--- t---- k----?
Ở đây có điện thoại không?
我需要一部照相机。 T-- c-- m-- ả--.
Tôi cần máy ảnh.
我要照相。 T-- m--- c--- ả--.
Tôi muốn chụp ảnh.
这儿有照相机吗? Ở đ-- c- m-- ả-- k----?
Ở đây có máy ảnh không?
我需要一台电脑。 T-- c-- m-- c-- m-- t---.
Tôi cần một cái máy tính.
我要发一个电子邮件。 T-- m--- g-- / g-- t-- đ--- t-.
Tôi muốn gửi / gởi thư điện tử.
这儿有电脑吗? Ở đ-- c- m-- t--- k----?
Ở đây có máy tính không?
我需要一支圆珠笔。 T-- c-- m-- c-- b-- b-.
Tôi cần một cái bút bi.
我要写点儿东西。 T-- m--- v---.
Tôi muốn viết.
这儿有一张纸和一支圆珠笔吗? Ở đ-- c- g--- v- b-- k----?
Ở đây có giấy và bút không
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/02 11:50
首页 刷新 顶部