行业分类
越南语日常用语70
日期:2020-04-30 21:59  点击:594
 

越南语日常用语

70 [七十]
喜欢某事
70 [Bảy mươi]
Muốn gì đó
您想抽烟吗? B-- m--- h-- t---- l- k----?
Bạn muốn hút thuốc lá không?
您想跳舞吗? B-- m--- n--- k----?
Bạn muốn nhảy không?
您想去散步吗? B-- m--- đ- d-- k----?
Bạn muốn đi dạo không?
我想抽烟。 T-- m--- h-- t---- l-.
Tôi muốn hút thuốc lá.
你想要一支烟吗? B-- m--- m-- đ--- t---- k----?
Bạn muốn một điếu thuốc không?
他想要打火机。 A-- ấ- m--- c- l--.
Anh ấy muốn có lửa.
我想喝点儿东西。 T-- m--- u--- g- đ-.
Tôi muốn uống gì đó.
我想吃点儿东西。 T-- m--- ă- g- đ-.
Tôi muốn ăn gì đó.
我想休息一下。 T-- m--- n--- m-- l--.
Tôi muốn nghỉ một lúc.
我想问您一些事情。 T-- m--- h-- b-- v-- c-----.
Tôi muốn hỏi bạn vài chuyện.
我想求您点儿事情。 T-- m--- n-- b-- v-- c-----.
Tôi muốn nhờ bạn vài chuyện.
我想邀请您。 T-- m--- m-- b-- đ-- c---.
Tôi muốn mời bạn đến chơi.
请问您要点儿什么? X-- c-- b--- b-- m--- g-?
Xin cho biết bạn muốn gì?
您要咖啡吗? B-- c- m--- m-- c-- / l- c- p-- k----?
Bạn có muốn một cốc / ly cà phê không?
或者您更喜欢喝茶? H-- l- b-- m--- m-- l- t-- h--?
Hay là bạn muốn một ly trà hơn?
我们想回家。 C---- t-- m--- đ- v- n--.
Chúng tôi muốn đi về nhà.
你们要打出租车吗? C-- b-- m--- đ- t-- x- k----?
Các bạn muốn đi tắc xi không?
他们想打电话。 C-- b-- ấ- m--- g-- đ--- t----.
Các bạn ấy muốn gọi điện thoại.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/02 11:53
首页 刷新 顶部