行业分类
越南语日常用语71
日期:2020-04-30 21:59  点击:594
 

越南语日常用语

71 [七十一]
想要什么东西
71 [Bảy mươi mốt]
Muốn gì đó
你们想要什么? / 你们要做什么? C-- b-- m--- g-?
Các bạn muốn gì?
你们要踢足球吗? C-- b-- m--- c--- b--- đ- k----?
Các bạn muốn chơi bóng đá không?
你们要拜访朋友吗? C-- b-- m--- t--- b-- b- k----?
Các bạn muốn thăm bạn bè không?
要、想、打算 M---
Muốn
我不想来晚。 T-- k---- m--- đ-- m--- / t--.
Tôi không muốn đến muộn / trễ.
我不想去。 T-- k---- m--- đ-- đ-.
Tôi không muốn đến đó.
我想回家。 T-- m--- đ- v- n--.
Tôi muốn đi về nhà.
我想呆在家里。 T-- m--- ở n--.
Tôi muốn ở nhà.
我要单独一个人呆着。 T-- m--- ở m-- m---.
Tôi muốn ở một mình.
你要呆在这儿吗? B-- m--- ở l-- đ-- k----?
Bạn muốn ở lại đây không?
你要在这儿吃饭吗? B-- m--- ă- ở đ-- k----?
Bạn muốn ăn ở đây không?
你要在这儿睡觉吗? B-- m--- n-- ở đ-- k----?
Bạn muốn ngủ ở đây không?
您想要明天出发吗? B-- m--- n--- m-- r- đ- h-?
Bạn muốn ngày mai ra đi hả?
您想要呆到明天吗? B-- m--- ở l-- đ-- m-- k----?
Bạn muốn ở lại đến mai không?
您想要到明天再付账吗? B-- m--- n--- m-- m-- t-- t--- h-- đ-- p--- k----?
Bạn muốn ngày mai mới trả tiền hóa đơn phải không?
你们要到迪厅吗? C-- b-- m--- đ- n--- k----?
Các bạn muốn đi nhảy không?
你们要去电影院吗? C-- b-- m--- đ- x-- p--- k----?
Các bạn muốn đi xem phim không?
你们要去咖啡馆吗? C-- b-- m--- v-- q--- / t--- c- p-- k----?
Các bạn muốn vào quán / tiệm cà phê không?

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/02 11:59
首页 刷新 顶部