行业分类
越南语日常用语72
日期:2020-04-30 22:00  点击:399
 

越南语日常用语

72 [七十二]
必须做某事
72 [Bảy mươi hai]
Bắt buộc cái gì đó
必须,一定要 P---
Phải
我得把这封信寄出去。 T-- p--- g-- l- t--.
Tôi phải gửi lá thư.
我必须给宾馆结帐。 T-- p--- t-- t--- k---- s--.
Tôi phải trả tiền khách sạn.
你必须早起床。 B-- p--- t--- d-- s--.
Bạn phải thức dậy sớm.
你必须做很多工作。 B-- p--- l-- v--- n----.
Bạn phải làm việc nhiều.
你必须准时到。 B-- p--- đ-- đ--- g--.
Bạn phải đến đúng giờ.
他必须给车加油。 A-- ấ- p--- đ- x---.
Anh ấy phải đổ xăng.
他必须修理汽车。 A-- ấ- p--- s-- x-.
Anh ấy phải sửa xe.
他必须清洗汽车。 A-- ấ- p--- r-- x-.
Anh ấy phải rửa xe.
她必须去购物。 C-- ấ- p--- m-- đ-.
Chị ấy phải mua đồ.
她必须打扫住宅。 C-- ấ- p--- l-- c--- n-- c--.
Chị ấy phải lau chùi nhà cửa.
她必须洗脏衣服。 C-- ấ- p--- g--- q--- á-.
Chị ấy phải giặt quần áo.
我们必须马上上学去。 C---- t-- p--- đ-- t----- h-- n---.
Chúng tôi phải đến trường học ngay.
我们必须马上去上班。 C---- t-- p--- đ- l-- n---.
Chúng tôi phải đi làm ngay.
我们必须马上去医生那。 C---- t- p--- đ- b-- s- n---.
Chúng ta phải đi bác sĩ ngay.
你们必须等公共汽车。 C-- b-- p--- c-- x- b---.
Các bạn phải chờ xe buýt.
你们必须等火车。 C-- b-- p--- c-- t-- h--.
Các bạn phải chờ tàu hỏa.
你们必须等出租车。 C-- b-- p--- c-- t-- x-.
Các bạn phải chờ tắc xi.
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/02 12:04
首页 刷新 顶部