行业分类
越南语日常用语76
日期:2020-04-30 22:04  点击:385
 

越南语日常用语

76 [七十六]
解释,说明某件事情 2
76 [Bảy mươi sáu]
Biện hộ cái gì đó 2
你为什么没有来呢? T-- s-- b-- đ- k---- đ--?
Tại sao bạn đã không đến?
我生病了。 T-- đ- b- ố-.
Tôi đã bị ốm.
我没有来,因为我生病了。 T-- đ- k---- đ--, b-- v- t-- đ- b- ố-.
Tôi đã không đến, bởi vì tôi đã bị ốm.
她为什么没有来呢? T-- s-- c-- ấ- đ- k---- đ--?
Tại sao chị ấy đã không đến?
她累了。 C-- ấ- đ- b- m--.
Chị ấy đã bị mệt.
她没有来,因为她累了。 C-- ấ- đ- k---- đ--, b-- v- c-- ấ- đ- b- m--.
Chị ấy đã không đến, bởi vì chị ấy đã bị mệt.
他为什么没有来呢? T-- s-- a-- ấ- đ- k---- đ--?
Tại sao anh ấy đã không đến?
他没有兴趣。 A-- ấ- đ- k---- c- h--- t--.
Anh ấy đã không có hứng thú.
他没有来,因为他没有兴趣。 A-- ấ- đ- k---- đ--, b-- v- a-- ấ- đ- k---- c- h--- t--.
Anh ấy đã không đến, bởi vì anh ấy đã không có hứng thú.
你们为什么没有来呢? T-- s-- c-- b-- đ- k---- đ--?
Tại sao các bạn đã không đến?
我们的车坏了。 X- h-- c-- c---- t-- đ- b- h---.
Xe hơi của chúng tôi đã bị hỏng.
我们没有来,因为我们的车坏了。 C---- t-- đ- k---- đ--, b-- v- x- h-- c-- c---- t-- đ- b- h---.
Chúng tôi đã không đến, bởi vì xe hơi của chúng tôi đã bị hỏng.
为什么没有人来呢?。 T-- s-- h- đ- k---- đ--?
Tại sao họ đã không đến?
他们把火车错过了。 H- đ- l- c----- t-- h--.
Họ đã lỡ chuyến tàu hỏa.
他们没有来,因为他们把火车错过了。 H- đ- k---- đ--, b-- v- h- đ- b- l- t--.
Họ đã không đến, bởi vì họ đã bị lỡ tàu.
你为什么没有来呢? T-- s-- b-- đ- k---- đ--?
Tại sao bạn đã không đến?
我不可以的。 T-- đ- k---- đ--- p---.
Tôi đã không được phép.
我没来,因为我不可以来。 T-- đ- k---- đ--, b-- v- t-- đ- k---- đ--- p---.
Tôi đã không đến, bởi vì tôi đã không được phép.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/02 09:56
首页 刷新 顶部