行业分类
越南语日常用语77
日期:2020-04-30 22:05  点击:633

越南语日常用语

77 [七十七]
解释,说明某件事情 3
77 [Bảy mươi bảy ]
Biện hộ cái gì 3
您为什么不吃这个蛋糕呢? T-- s-- b-- k---- ă- b--- n---?
Tại sao bạn không ăn bánh ngọt?
我必须减肥。 T-- p--- g--- c--.
Tôi phải giảm cân.
我不能吃它(蛋糕),因为我必须减肥。 T-- k---- ă-, b-- v- t-- p--- g--- c--.
Tôi không ăn, bởi vì tôi phải giảm cân.
您为什么不喝啤酒呢? T-- s-- b-- k---- u--- b--?
Tại sao bạn không uống bia?
我还得开车。 T-- c-- p--- đ- n--.
Tôi còn phải đi nữa.
我不能喝(这啤酒),因为我还得开车呢。 T-- k---- u---, b-- v- t-- c-- p--- đ- n--.
Tôi không uống, bởi vì tôi còn phải đi nữa.
你为什么不喝咖啡呢? T-- s-- b-- k---- u--- c- p--?
Tại sao bạn không uống cà phê?
它凉了。 N- l---.
Nó lạnh.
我不喝它(咖啡),因为它凉了。 T-- k---- u---, b-- v- n- l---.
Tôi không uống, bởi vì nó lạnh.
你为什么不喝这茶呢? T-- s-- b-- k---- u--- t--?
Tại sao bạn không uống trà?
我没有糖。 T-- k---- c- đ----.
Tôi không có đường.
我不喝它(茶),因为我没有糖。 T-- k---- u---, b-- v- t-- k---- c- đ----.
Tôi không uống, bởi vì tôi không có đường.
您为什么不喝这汤呢? T-- s-- b-- k---- ă- x--?
Tai sao bạn không ăn xúp?
我没有点它。 T-- đ- k---- g-- m-- đ-.
Tôi đã không gọi món đó.
我不喝 它(汤),因为我没有点它。 T-- k---- ă-, b-- v- t-- đ- k---- g-- m-- đ-.
Tôi không ăn, bởi vì tôi đã không gọi món đó.
您为什么不吃这肉呢? T-- s-- b-- k---- ă- t---?
Tại sao bạn không ăn thịt?
我是素食者。 T-- l- n---- ă- c---.
Tôi là người ăn chay.
我不吃它(肉),因为我是素食者。 T-- k---- ă- t---, b-- v- t-- l- n---- ă- c---.
Tôi không ăn thịt, bởi vì tôi là người ăn chay.


小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/02 10:02
首页 刷新 顶部