行业分类
中越对译:一模一样
日期:2020-04-30 22:10  点击:585
 

Giống như in

Giống hệt nhau, như cùng rập lại trên một bản in.

一模一样 一个模子倒出来的

 

Giơ lưng chịu đòn

Tự gây sơ hở, tạo thuận lợi cho đối phương.

露出破绽

 

Hao người tốn của

Thất thiệt lớn về người và của một cách vô ích.

劳民伤财

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 14:03
首页 刷新 顶部