行业分类
中越对译:衣来伸手,饭来张口
日期:2020-04-30 22:11  点击:826
 

Há miệng chờ sung

Chê kẻ lười biếng không lao động chỉ chực người khác đem đến tận miệng mà ăn.

衣来伸手,饭来张口

 

Hữu xạ tự nhiên hương

Có tài có đức, phẩm chất tốt đẹp thì tự khác mọi người biết đến mà không cần phải khoe khoang.

有麝自然香

 

Hữu duyên thiên lý năng tương ngộ, vô duyên đối diện bất tương phùng

Có nghĩa có duyên với nhau thì nghìn dặm cũng có thể gặp nhau, nhưng vô duyên với nhau thì ngồi trước mặt cũng như không gặp.

有缘千里来相会,无缘对面不相识

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 13:45
首页 刷新 顶部