行业分类
越南语日常用语82
日期:2020-04-30 22:17  点击:562
 

越南语日常用语

82 [八十二]
过去时 2
82 [Tám mươi hai]
Quá khứ 2
你得要叫救护车吗? B-- đ- p--- g-- x- c-- t----- c---?
Bạn đã phải gọi xe cứu thương chưa?
你得要找医生吗? B-- đ- p--- g-- b-- s- c---?
Bạn đã phải gọi bác sĩ chưa?
你得要找警察吗? B-- đ- p--- g-- c--- a- c---?
Bạn đã phải gọi công an chưa?
您有那个电话号码吗?我刚才还有那个电话号码。 B-- c- s- đ--- t---- k----? V-- x--- t-- v-- c--.
Bạn có số điện thoại không? Vừa xong tôi vẫn còn.
您有地址吗?我刚才还有那个地址。 B-- c- đ-- c-- k----? V-- x--- t-- v-- c--.
Bạn có địa chỉ không? Vừa xong tôi vẫn còn.
您有城市旅游指南吗?我刚才还有。 B-- c- b-- đ- t---- p-- k----? V-- x--- t-- v-- c--.
Bạn có bản đồ thành phố không? Vừa xong tôi vẫn còn.
他来得准时吗?他没能准时来。 A-- ấ- đ- đ-- đ--- g-- k----? A-- ấ- đ- k---- đ-- đ--- đ--- g--.
Anh ấy đã đến đúng giờ không? Anh ấy đã không đến được đúng giờ.
他找到路了吗?他没能找到路。 A-- ấ- đ- t-- đ--- đ---- k----? A-- ấ- đ- k---- t-- đ--- đ----.
Anh ấy đã tìm được đường không? Anh ấy đã không tìm được đường.
他听懂你说的话了吗?他没听懂我说的话。 A-- ấ- đ- h--- đ--- b-- k----? A-- ấ- đ- k---- h--- đ--- t--.
Anh ấy đã hiểu được bạn không? Anh ấy đã không hiểu được tôi.
你为什么没能够准时来呢? T-- s-- b-- đ- k---- đ-- đ--- đ--- g--?
Tại sao bạn đã không đến được đúng giờ?
你为什么没有能找到路呢? T-- s-- b-- đ- k---- t-- đ--- đ----?
Tại sao bạn đã không tìm được đường?
你为什么没听懂他说的话呢? T-- s-- b-- đ- k---- h--- đ--- a-- ấ-?
Tại sao bạn đã không hiểu được anh ấy?
我没能准时来,因为当时没有公共汽车。 T-- đ- k---- đ-- đ--- đ--- g--, b-- v- x- b--- k---- c---.
Tôi đã không đến được đúng giờ, bởi vì xe buýt không chạy.
我没能找到路,因为我当时没有城市交通图。 T-- đ- k---- t-- đ--- đ----, b-- v- t-- k---- c- b-- đ- t---- p--.
Tôi đã không tìm được đường, bởi vì tôi không có bản đồ thành phố.
我没有听懂他说的,因为当时音乐太吵了。 T-- đ- k---- h--- đ--- a-- ấ-, b-- v- n--- ồ- q--.
Tôi đã không hiểu được anh ấy, bởi vì nhạc ồn quá.
我当时必须坐出租车。 T-- đ- p--- đ- t-- x-.
Tôi đã phải đi tắc xi.
我当时必须买一张城市交通指南。 T-- đ- p--- m-- b-- đ- t---- p--.
Tôi đã phải mua bản đồ thành phố.
我当时必须把收音机关掉。 T-- đ- p--- t-- đ--.
Tôi đã phải tắt đài.
小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/02 06:51
首页 刷新 顶部