行业分类
越南语日常用语83
日期:2020-04-30 22:18  点击:571
 

越南语日常用语

83 [八十三]
过去时 3
83 [Tám mươi ba]
Quá khứ 3
通电话(打电话) G-- đ--- t----
Gọi điện thoại
我打过电话了。 T-- đ- g-- đ--- t----.
Tôi đã gọi điện thoại.
我一直在打电话了。 T-- đ- g-- đ--- t---- s---.
Tôi đã gọi điện thoại suốt.
提问题,问问题,问 H--
Hỏi
我问过了。 T-- đ- h--.
Tôi đã hỏi.
我以前经常问问题。 T-- l-- n-- c--- đ- h--.
Tôi lúc nào cũng đã hỏi.
讲述、描述、告诉、说、叙述 K-
Kể
我说过了。 T-- đ- k-.
Tôi đã kể.
我把整个事情都说过了。 T-- đ- k- h-- c-- c-----.
Tôi đã kể hết câu chuyện.
学习 H-- t--
Học tập
我学习过了。 T-- đ- h--.
Tôi đã học.
我学习了整个晚上。 T-- đ- h-- s--- b--- t--.
Tôi đã học suốt buổi tối.
工作 L-- v---
Làm việc
我工作了。 T-- đ- l-- v---.
Tôi đã làm việc.
我工作了一整天。 T-- đ- l-- v--- s--- c- n---.
Tôi đã làm việc suốt cả ngày.
吃饭 Ă-
Ăn
我吃过了。 T-- đ- ă- r--.
Tôi đã ăn rồi.
我把全部饭菜都吃光了。 T-- đ- ă- t-- c- đ- ă- r--.
Tôi đã ăn tất cả đồ ăn rồi.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/02 06:50
首页 刷新 顶部