行业分类
越南语日常用语85
日期:2020-04-30 22:20  点击:422
 

越南语日常用语

85 [八十五]
问题 – 过去时 1
85 [Tám mươi lăm]
Câu hỏi – Quá khứ 1
您已喝了多少? B-- đ- u--- b-- n---- r--?
Bạn đã uống bao nhiêu rồi?
您已经做了多少? B-- đ- l-- v--- b-- n---- r--?
Bạn đã làm việc bao nhiêu rồi?
您已经写了多少? B-- đ- v--- b-- n---- r--?
Bạn đã viết bao nhiêu rồi?
您是怎么睡着的? B-- đ- n-- n-- t-- n--?
Bạn đã ngủ như thế nào?
您怎么通过考试的? B-- đ- đ- / đ-- k- t-- n-- t-- n--?
Bạn đã đỗ / đậu kỳ thi như thế nào?
您怎么找到路的? B-- đ- t-- t--- đ---- n-- t-- n--?
Bạn đã tìm thấy đường như thế nào?
您和谁说过话了? B-- đ- n-- v-- a-?
Bạn đã nói với ai?
您和谁约好了? B-- đ- h-- v-- a-?
Bạn đã hẹn với ai?
您和谁一起庆祝了您的生日? B-- đ- t- c--- s--- n--- v-- a-?
Bạn đã tổ chức sinh nhật với ai?
您去哪儿了? B-- đ- ở đ--?
Bạn đã ở đâu?
您在哪里住过? B-- đ- s--- ở đ--?
Bạn đã sống ở đâu?
您在哪里工作过? B-- đ- l-- v--- ở đ--?
Bạn đã làm việc ở đâu?
您提什么建议了? B-- đ- k----- c-- g-?
Bạn đã khuyên cái gì?
您吃过什么了? B-- đ- ă- g-?
Bạn đã ăn gì?
您了解到什么了? B-- đ- đ--- b--- n---- g-?
Bạn đã được biết những gì?
您开了多快? B-- đ- l-- x- n---- n-- t-- n--?
Bạn đã lái xe nhanh như thế nào?
您坐飞机坐了多久? B-- đ- b-- b-- l--?
Bạn đã bay bao lâu?
您跳过多高? B-- đ- n--- c-- b-- n----?
Bạn đã nhảy cao bao nhiêu?

 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/02 06:42
首页 刷新 顶部