行业分类
越南语日常用语86
日期:2020-04-30 22:21  点击:507
 

越南语日常用语

86 [八十六]
问题过去时 2
86 [Tám mươi sáu]
Câu hỏi – Quá khứ 2
你带过的是哪条领带? B-- đ- đ-- c- v-- n--?
Bạn đã đeo ca vát nào?
你买的是哪辆车? B-- đ- m-- x- h-- n--?
Bạn đã mua xe hơi nào?
你订过哪份报纸? B-- đ- đ-- b-- n--?
Bạn đã đặt báo nào?
您看见谁了? B-- đ- n--- t--- a-?
Bạn đã nhìn thấy ai?
您和谁见过面了? B-- đ- g-- a-?
Bạn đã gặp ai?
您认出谁了? B-- đ- n--- r- a-?
Bạn đã nhận ra ai?
您什么时候起床的? B-- đ- t--- d-- k-- n--?
Bạn đã thức dậy khi nào?
您什么时候开始的? B-- đ- b-- đ-- k-- n--?
Bạn đã bắt đầu khi nào?
您什么时候停止的? B-- đ- d--- k-- n--?
Bạn đã dừng khi nào?
您为什么醒了? T-- s-- b-- đ- t--- d--?
Tại sao bạn đã thức dậy?
您为什么当了教师? T-- s-- b-- đ- t-- t---- g--- v---?
Tại sao bạn đã trở thành giáo viên?
您为什么坐了出租车? T-- s-- b-- đ- đ- t-- x-?
Tại sao bạn đã đi tắc xi?
您从哪里来的? B-- đ- đ-- t- đ--?
Bạn đã đến từ đâu?
您去哪里了? B-- đ- đ- đ-- đ--?
Bạn đã đi đến đâu?
您去了哪儿? B-- đ- ở đ--?
Ban đã ở đâu?
你帮谁了? B-- đ- g--- đ- a-?
Bạn đã giúp đỡ ai?
你给谁写信了? B-- đ- v--- c-- a-?
Bạn đã viết cho ai?
你回答谁了? B-- đ- t-- l-- a-?
Bạn đã trả lời ai?

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/02 07:08
首页 刷新 顶部