行业分类
越南语日常用语87
日期:2020-04-30 22:22  点击:466
 

越南语日常用语

87 [八十七]
情态动词的过去时 1
87 [Tám mươi bảy ]
Quá khứ của động từ cách thức 1
我们当时必须得浇花。 C---- t-- đ- p--- t--- h--.
Chúng tôi đã phải tưới hoa.
我们当时必须收拾房间。 C---- t-- đ- p--- d-- d-- n--.
Chúng tôi đã phải dọn dẹp nhà.
我们当时必须洗餐具。 C---- t-- đ- p--- r-- b--.
Chúng tôi đã phải rửa bát.
你们当时一定要付款吗? C-- b-- đ- p--- t-- h-- đ-- c---?
Các bạn đã phải trả hoá đơn chưa?
你们当时一定要买门票吗? C-- b-- đ- p--- t-- t--- v-- c-- c---?
Các bạn đã phải trả tiền vào cửa chưa?
你们当时一定要交罚款吗? C-- b-- đ- p--- t-- t--- p--- c---?
Các bạn đã phải trả tiền phạt chưa?
那时谁一定得告别? A- đ- p--- c--- t-- b---?
Ai đã phải chào tạm biệt?
那时谁得早些回家? A- đ- p--- đ- v- n-- s--?
Ai đã phải đi về nhà sớm?
那时谁得坐火车? A- đ- p--- đ- t-- h--?
Ai đã phải đi tàu hỏa?
我们当时不想久待。 C---- t-- đ- k---- đ--- ở l--.
Chúng tôi đã không định ở lâu.
我们当时什么都不想喝。 C---- t-- đ- k---- m--- u--- g-.
Chúng tôi đã không muốn uống gì.
我们当时谁也不想打扰。 C---- t-- đ- k---- m--- l-- p----.
Chúng tôi đã không muốn làm phiền.
我那时想马上打电话。 T-- đ- m--- g-- đ--- t----.
Tôi đã muốn gọi điện thoại.
我那时想打辆出租车。 T-- đ- m--- g-- t-- x-.
Tôi đã muốn gọi tắc xi.
我那时想开车回家。 T-- đ- m--- đ- v- n--.
Tôi đã muốn đi về nhà.
我当时以为,你想 给你的妻子打电话。 T-- đ- n--- r---, b-- đ- m--- g-- đ--- t---- c-- v- c-- b--.
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn gọi điện thoại cho vợ của bạn.
我当时以为,你想给信息台打电话。 T-- đ- n--- r---, b-- đ- m--- g-- đ--- t---- c-- p---- c-- d--.
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn gọi điện thoại cho phòng chỉ dẫn.
我当时以为,你要点一张比萨饼。 T-- đ- n--- r---, b-- đ- m--- đ-- m-- c-- b--- p----.

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/02 06:50
首页 刷新 顶部