行业分类
越南语日常用语95
日期:2020-04-30 22:34  点击:904
 

越南语日常用语

95 [九十五]
连词 2
95 [Chín mươi lăm]
Liên từ 2
从什么时候起她不工作了? T- k-- n-- c-- ấ- k---- l-- v--- n--?
Từ khi nào chị ấy không làm việc nữa?
自从她结婚以后吗? T- l-- c-- ấ- k-- h-- à?
Từ lúc chị ấy kết hôn à?
是啊,自从她结婚以后就不再工作了。 V---, c-- ấ- k---- l-- v--- n--, t- k-- c-- ấ- đ- k-- h--.
Vâng, chị ấy không làm việc nữa, từ khi chị ấy đã kết hôn.
从她结婚以后,就不再工作了。 T- k-- c-- ấ- đ- k-- h--, c-- ấ- k---- l-- v--- n--.
Từ khi chị ấy đã kết hôn, chị ấy không làm việc nữa.
从他们认识以后,他们就很快乐。 T- k-- h- q--- n---, h- h--- p---.
Từ khi họ quen nhau, họ hạnh phúc.
自从他们有了孩子以后,他们就很少外出散步了。 T- k-- h- c- c--, h- í- k-- r- n----.
Từ khi họ có con, họ ít khi ra ngoài.
她什么时候打电话? B-- g-- c-- ấ- g-- đ--- t----?
Bao giờ chị ấy gọi điện thoại?
在开车时? T---- l-- l-- x-.
Trong lúc lái xe.
是啊,在她开车的时候。 V---, t---- l-- c-- ấ- l-- x- h--.
Vâng, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
她边开车边打电话。 C-- ấ- g-- đ--- t----, t---- l-- c-- ấ- l-- x- h--.
Chị ấy gọi điện thoại, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
她边看电视边熨衣服。 C-- ấ- x-- v- t----, t---- l-- c-- ấ- l- q--- á-.
Chị ấy xem vô tuyến, trong lúc chị ấy là quần áo.
她边听音乐边做作业。 C-- ấ- n--- n---, t---- l-- c-- ấ- l-- v--- n--.
Chị ấy nghe nhạc, trong lúc chị ấy làm việc nhà.
如果我没有眼镜,我就什么也看不见。 T-- k---- n--- t--- g- n-- t-- k---- đ-- k---.
Tôi không nhìn thấy gì nếu tôi không đeo kính.
如果音乐太吵,我就听不懂说的什么。 T-- k---- h--- g- n-- n--- t- q--.
Tôi không hiểu gì nếu nhạc to quá.
如果我感冒,就什么都闻不到。 T-- k---- n--- t--- g- n-- t-- b- c---- s- m--.
Tôi không ngửi thấy gì nếu tôi bị chứng sổ mũi.
如果下雨,我们就乘出租车。 C---- t-- đ-- t-- x- k-- t--- m--.
Chúng tôi đón tắc xi khi trời mưa.
如果我们中了彩票,就环游世界。 C---- t-- l-- m-- c--- h--- t---- v--- q---- t-- g---, n-- c---- t-- t---- x- s-.
Chúng tôi làm một cuộc hành trình vòng quanh thế giới, nếu chúng tôi trúng xổ số.
如果他不很快来的话,我们就开始吃饭。 C---- t-- s- b-- đ-- ă-, n-- a-- ấ- k---- đ-- n---.
Chúng tôi sẽ bắt đầu ăn, nếu anh ấy không đến ngay.

 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/02 03:42
首页 刷新 顶部