行业分类
中越对译:夜市1
日期:2020-05-31 17:17  点击:668
 我在夜市买衣服和鞋子。

 

Tôi ở chợ đêm để mua quần áo và giày.
 

为了健康的缘故,我建议你永远不要在夜市吃。
 

Vì lợi ích cho sức khỏe, tôi khuyên anh đừng bao giờ ở chợ đêm ăn.
 

晚上:六合夜市新兴市场
 

Thị trường mới nổi đêm: Lục hợp chợ đêm
 

夜市于晚上7 : 00后最为热闹。
 

Chợ đêm vào 7: 00 tối sau khi vui nhất.
 

在夜市买衣服,而且买的很合身。
 

Ở chợ đêm để mua quần áo, và mua rất vừa vặn.
 

我的小叔在夜市买了一些盗版的cd
 

Tôi mua ở chợ đêm vi phạm bản quyền. Một số CD
 

你在夜市买衣服,而且穿起来很合。
 

Anh mua ở chợ đêm mặc quần áo, và lại rất hợp.
 

 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/02 03:35
首页 刷新 顶部