行业分类
中越对译:吹风机1
日期:2020-05-31 19:48  点击:716
 她买了个吹风机。

 

Cô ấy đã mua một máy sấy tóc.
 

你病还没好不要吹风。
 

Anh vẫn còn bệnh không được, đừng có gió.
 

在理发店里有许多吹风机
 

Ở trong tiệm cắt tóc, có nhiều máy sấy tóc
 

轻的杂质由气吸装置经过吹风吹除。
 

Tạp chất khí nhẹ bởi thiết bị hút gió thổi qua trừ.
 

即使是来自复印机的细微而有节律的嗡嗡声或吹风机的轰响都能让她无法自已。
 

Cho dù là nhỏ nhặt và có nhịp điệu từ máy photocopy của Buzz hay máy sấy tóc của nổ vang đều có thể để cô ấy không thể tự kiềm chế.
 

鼻子下面和周围发炎的皮肤是由于过度吹风造成的,薄荷和桉树可以减轻疼痛。
 

Ngay dưới mũi và xung quanh bị viêm da là do gió quá mức gây ra, bạc hà và bạch đàn có thể làm dịu cơn đau.
 

如果这些全新的规划能够使女性设计者们收到关注,提升她们在产品设计上的领导地位,当然,不仅仅是吹风机一类,那必将是非常好的
 

"Nếu những kế hoạch mới có thể làm cho phụ nữ nhận được quan tâm nâng cao các nhà thiết kế, thiết kế sản phẩm của họ ở trên địa vị lãnh đạo, tất nhiên, không chỉ là một loại máy sấy tóc, đó sẽ là rất tốt".
 

用吹风机,一次性纸巾或者个人毛巾把手吹干。
 

Dùng máy sấy tóc, dùng một lần hoặc người khăn khăn tay được sấy khô.

 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
02/02 00:47
首页 刷新 顶部