行业分类
越南语vừa...vừa...的用法
日期:2011-05-31 18:22  点击:1964

vừa...vừa...与动词、形容词结合使用,动词、形容词置于这对副词之间,表示两个动作或两种性质的连带关系,意为“既......又......”、“一边......一边.......”。
-Trời vừa mưa vừa nắng.
天在下太阳雨。
-Gọi điện thoại ở bưu điện vừa rẻ vừa tiện.
在邮局打电话便宜又方便。
-Nhiều sinh viên bây giờ thích vừa học vừa làm.
现在许多大学生喜欢边上学边打工。

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/12 23:34
首页 刷新 顶部