行业分类
越南语入门: 第二课:ă 吃ăn
日期:2020-08-31 18:56  点击:894
 越南语学习 第二课:ă 吃ăn 



一、常用单字: 
上相 ăn ảnh 
吃越式麵包夹肉 ăn bánh 
吃喜酒 ăn cưới 
吃素 ăn chay 
吃点心 ăn điểm tâm 
吃馆子 ăn nhà hàng 
领薪水 ăn lương 
收贿 ăn đút lót / ăn tiền 

二、单字补给站:称谓用语 
弟弟 em trai 
妹妹 em gái 
叔叔 chú 
阿姨 gì 
伯父 bác trai 
伯母 bác gái 

三、常用例句开口说: 
她照相很上相 Cô ấy chụp hình ăn ảnh lắm 
我喜欢吃越式麵包夹肉 Tôi thích ăn bánh mì kẹp thịt 
她吃长斋 Cô ấy ăn chay trường 
晚餐上馆子吃 Bữa tối đi ăn nhà hàng 
我们是领月薪 Chúng tôi ăn lương hàng tháng 
请拒绝收贿 Xin cự tuyệt ăn đút lót


 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
06/21 11:56
首页 刷新 顶部