一、常用单字:
阴历 âm lịch
音乐 âm nhạc
声音 âm thanh
幽暗 âm u
温暖 âm áp
水壶 âm nước
茶壶 ấm trà
饮食 ẩm thực / ăn uống
二、单字补给站:职业
医生 bác sĩ
警察 cảnh sát
农人 nông dân / dân cày
工人 công dân ( công nhân )
邮差 người đưa thư
上班族 dãn đi làm
三、常用例句开口说:
农历春节我要回台湾 Tết âm lịch tôi phải về Đài Loan
我喜欢听音乐 Tôi thích nghe âm nhạc
今天是阴天 Hôm nay trời âm u
今天天气温暖 Hôm nay trời âm áp
给我一壶热水 Cho tôi một ấm nước nóng
给我一壶热茶 Cho tôi một ấm trà nóng
越南语入门:第三课:â 恩惠 âm
日期:2020-08-31 18:57 点击:582
越南语学习 第三课:â 恩惠 âm