行业分类
越南语入门:第三课:â 恩惠 âm
日期:2020-08-31 18:57  点击:582
 越南语学习 第三课:â 恩惠 âm 

一、常用单字: 
阴历 âm lịch 
音乐 âm nhạc 
声音 âm thanh 
幽暗 âm u 
温暖 âm áp 
水壶 âm nước 
茶壶 ấm trà 
饮食 ẩm thực / ăn uống 

二、单字补给站:职业 
医生 bác sĩ 
警察 cảnh sát 
农人 nông dân / dân cày 
工人 công dân ( công nhân ) 
邮差 người đưa thư 
上班族 dãn đi làm 

三、常用例句开口说: 
农历春节我要回台湾 Tết âm lịch tôi phải về Đài Loan 
我喜欢听音乐 Tôi thích nghe âm nhạc 
今天是阴天 Hôm nay trời âm u 
今天天气温暖 Hôm nay trời âm áp 
给我一壶热水 Cho tôi một ấm nước nóng 
给我一壶热茶 Cho tôi một ấm trà nóng

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/21 04:49
首页 刷新 顶部