行业分类
中越双语:放弃(一)
日期:2020-09-29 22:21  点击:385
 Từ bỏ 放弃

 

Từ bỏ một thói quen là yêu em 放弃一种习惯,就是爱你 

Từ bỏ từng ngón tay hao gầy ấm áp 放弃温暖纤细的手指 

Từ bỏ từng chiếc hôn mỗi sớm thức dậy 放弃每天的清晨之吻 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/20 17:01
首页 刷新 顶部