行业分类
越南语大学常用词汇(一)
日期:2021-01-31 08:04  点击:1929
 1. 读大学Hđại hc

2. 打工,兼职Làm thêm

3. 做家教  Dy gia sư

4. 作弊Quay cóp

5. 谈恋爱  Yêu đương

6. 应届生  Sinh viên sp tt nghip

7. 拍毕业照Chnh kyếu

8. 睡懒觉  Ngnướng

9. 开夜车Thc suđêm

10. 课外活动  Hođộng ngoi khóa

11. 旅行  Du lch

12. 找对象Tìm người yêu

13. 去图书馆 Đi thưvin

14. 结交朋友Kết giao bn bè

15. 参加志愿活动Tham gia hođộng tình nguyn

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/14 20:16
首页 刷新 顶部