2. 打工,兼职Làm thêm
3. 做家教 Dạy gia sư
4. 作弊Quay cóp
5. 谈恋爱 Yêu đương
6. 应届生 Sinh viên sắp tốt nghiệp
7. 拍毕业照Chụp ảnh kỷyếu
8. 睡懒觉 Ngủnướng
9. 开夜车Thức suốt đêm
10. 课外活动 Hoạt động ngoại khóa
11. 旅行 Du lịch
12. 找对象Tìm người yêu
13. 去图书馆 Đi thưviện
14. 结交朋友Kết giao bạn bè
15. 参加志愿活动Tham gia hoạt động tình nguyện