行业分类
越南语家居生活词汇(一)
日期:2021-05-30 09:27  点击:2354
回家  về nhà

脱衣服  cởi bỏ quần áo

换鞋   thay giày

上厕所    đi vệ sinh, đi toilet

洗手    rửa tay

吃晚饭  ăn tối

休息  nghỉ ngơi

读报纸   đọc báo

看电视   xem tivi

听音乐  nghe nhạc

玩游戏  chơi game

洗澡tắm

 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/14 03:31
首页 刷新 顶部