行业分类
越南语身体机能词汇(一)
日期:2021-05-30 09:31  点击:1047
 身体功能  chức năng cơ thể

呼吸thở, hít thở

眨眼  chớp mắt

   xem

  nói

  nghe

ngửi

  khóc

cười

叹气  thở dài, than thở

感觉  cảm giác

ăn

uống

流眼泪chảy nước mắt

流鼻涕   sổ mũi, chảy nước mũi

 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/14 03:47
首页 刷新 顶部