行业分类
越南语邮政词汇(二)
日期:2021-05-30 10:04  点击:1275
 糨糊          hồ dán

快递  chuyển phát nhanh EMS

明信片       bưu thiếp

挂号信         thư bảo đảm

信封          phong thư, bì thư

信件thư tín; bức thư 

邮戳         dấu bưu điện

收信人地址  địa chỉ người nhận

收信人姓名  tên người nhận

寄信人地址  địa chỉ người gửi

邮票   tem

邮政编码 mã bưu cục, mã bưu chính

写地址 viết địa chỉ

贴邮票        dán tem

粘信封      dán thư

寄信gửi thư

 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 22:35
首页 刷新 顶部