行业分类
越南语性格词汇(一)
日期:2021-05-30 10:16  点击:1419
 Tính cách  性格 

开朗     thoải mái, cởi mở

乐观        lạc quan

内向       hướng nội 

果断    quả quyết, quyết đoán

悲观   bi quan

外向  hướng ngoại

犹豫   ngập ngừng, do dự, phân vân

 

 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/13 22:35
首页 刷新 顶部