行业分类
越南语办公室常用口语(三)
日期:2021-06-13 11:45  点击:827
 9. 请通知全体员工下午三点开会。

Xin vui lòng thông báo cho tất cả nhân viên có một cuộc họp vào lúc ba giờ chiều. 

10. 王总正在开会,今天我来接待您。

Ông Vương đang họp, hôm nay tôi đến tiếp đãi ngày.

15. 我想和大家商量一下这次活动的内容。

Tôi muốn thảo luận với mọi người về nội dung sự kiện này.

16. 请帮我订下个星期三的机票,我要去北京出差。

Vui lòng đặt cho tôi vé máy bay vào thứ 4 tuần sau, tôi đi công tác Bắc Kinh. 

17. 我的电脑好像有问题,可以帮我看一下吗?

Hình như có vấn đề với máy tính của tôi, bạn có thể xem giúp tôi được không?

18. 你重启一下试试。

Bạn thử khởi động lại.

19. 这份表格填错了,请您再重新填一份。

Bản kê này không chính xác, vui lòng điền vào bản kê khác.

20. 对不起,这件事我不太清楚,请稍等一下,我帮您问一问。

Xin lỗi, tôi không rõ lắm về vấn đề này, vui lòng đợi một lát, tôi sẽ giúp bạn hỏi.

 

小语种学习网  |  本站导航  |  英语学习  |  网页版
01/16 05:37
首页 刷新 顶部